Có 2 kết quả:
同病相怜 tóng bìng xiāng lián ㄊㄨㄥˊ ㄅㄧㄥˋ ㄒㄧㄤ ㄌㄧㄢˊ • 同病相憐 tóng bìng xiāng lián ㄊㄨㄥˊ ㄅㄧㄥˋ ㄒㄧㄤ ㄌㄧㄢˊ
Từ điển Trung-Anh
fellow sufferers empathize with each other (idiom); misery loves company
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
fellow sufferers empathize with each other (idiom); misery loves company
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0