Có 2 kết quả:

同病相怜 tóng bìng xiāng lián ㄊㄨㄥˊ ㄅㄧㄥˋ ㄒㄧㄤ ㄌㄧㄢˊ同病相憐 tóng bìng xiāng lián ㄊㄨㄥˊ ㄅㄧㄥˋ ㄒㄧㄤ ㄌㄧㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

fellow sufferers empathize with each other (idiom); misery loves company

Bình luận 0